Cao su nhân tạo là một sản phẩm nhân tạo do chính con người tạo ra. Thông qua quy trình sản xuất đặc biệt, cao su nhân tạo trở thành những tấm nệm nằm cho người dùng. Vậy cao su tự nhiên và cao su nhân tạo có gì khác biệt? Và lợi ích khi sử dụng nệm cao su nhân tạo. Cùng tìm hiểu tất tần tật mọi thông tin qua bài viết sau.
NỘI DUNG CHÍNH
1. Cao su nhân tạo là gì? Quy trình sản xuất cao su nhân tạo
1.1. Cao su nhân tạo là gì?
Cao su nhân tạo là một sản phẩm nhân tạo do chính con người tạo ra bằng cách trùng hợp chuỗi liên kết từ các cấu trúc monome isopren và isobutylen cùng một lượng nhỏ isopren. Do đó cao su nhân tạo có kết cầu khá mềm dẻo, độ đàn hồi tốt và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất, nhất là trong ngành sản xuất nệm.

1.2. Tìm hiểu quy trình sản xuất cao su nhân tạo
Tùy thuộc vào từng loại cao su mà sẽ có quy trình sản xuất cao su nhân tạo khác nhau. Về cơ bản, quy trình sản xuất cao su nhân tạo sẽ gồm các bước sau:
- Bước 1: Tạo và tinh chế hỗn hợp hydrocacbon (hỗn hợp này được khai thác từ các quặng dầu mỏ hoặc hầm, mỏ than đá).
- Bước 2: Naphtha – một hỗn hợp dễ cháy của hydrocacbon lỏng được ứng dụng trong việc sản xuất xăng và nhựa; sau đó kết hợp với khí tự nhiên để tạo ra các monome, liên kết các phân tử để tạo thành chất polyme.
- Bước 3: Sử dụng các tác nhân hóa học để chuyển đổi hợp chất polyme riêng lẻ thành chuỗi polyme liên kết, từ đó tạo thành chất cao su. Đây chính là cao su nhân tạo.
- Bước 4: Chất cao su này sau đó được lưu hóa thành sản phẩm cao su. Quá trình lưu hóa chuyển đổi để tạo thành vật liệu bền hơn sẽ được bổ sung các chất tăng tốc như lưu huỳnh.
- Bước 5: Cao su được đúc thành hình dạng mong muốn trước khi kiểm tra về độ an toàn và chất lượng.
2. Phân tích ưu và nhược điểm của cao su nhân tạo
Ưu điểm
- Chịu lực tốt, độ bền chắc chắn: Cao su nhân tạo được đánh giá có khả năng chịu lực tốt, độ đàn hồi chắc chắn, độ bền cao. Điều này nằm ở việc cao su nhân tạo được thiết kế với cấu trúc phân tử đặc biệt, cho phép chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
- Có khả năng chống mài mòn, hóa chất: Ưu điểm này giúp cao su nhân tạo có tuổi thọ tốt dù ở trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, các loại cao su nhân tạo như nitrile (NBR), butyl (IIR) còn có khả năng chống dầu, khí và hóa chất nên thích hợp sử dụng cho các ứng dụng đặc thù.
- Tính linh hoạt: Nhờ khả năng phục hồi hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi bị biến dạng, cao su nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong quy trình sản xuất gioăng, vòng đệm.
Nhược điểm
- Ảnh hưởng đến môi trường: Để hình thành cao su nhân tạo đòi hỏi sử dụng nhiều hóa chất, năng lượng và điều này làm gia tăng lượng khí thải, ảnh hưởng đáng kể đến môi trường sống. Cao su nhân tạo còn được cho là chất liệu khó phân hủy nên dẫn đến vấn đề rác thải lâu dài. Điều này đòi hỏi các đơn vị liên quan có các biện pháp, công nghệ để giảm thiểu tác động này.
- Khả năng tái chế thấp: Việc tái chế cao su nhân tạo đòi hỏi quy trình phức tạp nên dễ gây ra sự lãng phí tài nguyên, gia tăng lượng rác thải. Tuy nhiên, hiện đã có những tiến bộ trong công nghệ tái chế nên vấn đề này đang dần được tháo gỡ.
- Độ bền nhiệt hạn chế: Nhiều loại cao su nhân tạo dễ cứng, dễ gãy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.

3. Cách phân biệt cao su tự nhiên và cao su nhân tạo
Cao su tự nhiên và cao su nhân tạo có gì khác biệt? Dưới đây là các thông tin cơ bản giúp bạn phân biệt hai chất liệu này:
Phân loại | Cao su tự nhiên | Cao su nhân tạo |
Cấu tạo | Là từ nhựa của cây cao su, hàm lượng phần khô từ 28 đến 40%. | Là hỗn hợp các chất dẻo có độ đàn hồi cao do con người chế tạo. |
Quy trình sản xuất | Thu hoạch mủ cao su, trải qua quá trình xử lý tạo ra cao su thô. | Diễn ra trong các nhà máy hóa dầu quy mô lớn. |
Cấu trúc phân tử | Tạo lên từ cis-1,4 isopren (trên 98%) | Chứa các đồng vị khác nhau như cis-1,4; trans -1,4; đồng vị 1,2 hay 3,4… |
Đặc tính kỹ thuật | Có độ đàn hồi tốt: Với khả năng co giãn mạnh mẽ, dễ dàng khôi phục lại hình dạng ban đầu dù bị kéo dài hoặc nén.Tính bền bỉ: Có thể chống lại sự mài mòn kể cả trong môi trường khắc nghiệt.Tính dẫn nhiệt, dẫn điện thấp: Thường được ứng dụng để cách nhiệt, điện. | Chống chịu hóa chất tốt: Nhiều loại cao su nhân tạo có khả năng chịu được sự ăn mòn của các loại dầu, khí, hóa chất hay môi trường khắc nghiệtChịu nhiệt cao: Một số loại cao su nhân tạo thích hợp ứng dụng trong môi trường nóng.Không bị biến dạng: Do ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của nhiệt độ và áp suất nên qua thời gian vẫn duy trì được sự ổn định về kích thước và hình dạng ban đầu. |
Ứng dụng thực tế | Sản xuất lốp xeLĩnh vực kỹ thuật như gioăng cao su, băng tải, phụ kiện máy móc…Sản phẩm tiêu dùng như nệm, găng tay, bóng bay… | Sản xuất lốp xeỨng dụng trong ngành dầu khí và xây dựngSản xuất nội thất và gia dụng như nệm, đệm ghế, sofa… |

4. Lợi ích khi sử dụng nệm cao su nhân tạo
Như đã chia sẻ, cao su nhân tạo có thể ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất và gia dụng như nệm, đệm ghế, sofa… Trong đó nệm cao su nhân tạo được đánh giá gần như giữ được hầu hết các ưu điểm của nệm cao su thiên nhiên về độ đàn hồi, độ linh hoạt và an toàn với sức khỏe người dùng. Dưới đây là một vài llợi ích khi sử dụng nệm cao su nhân tạo mà bạn không thể bỏ qua!
4.1. Tính đàn hồi tốt
Tính đàn hồi tốt được xem tiêu chí hàng đầu để lựa chọn nệm nằm phù hợp. Nệm cao su nhân tạo được đánh giá có độ linh hoạt tốt, đàn hồi cao, cho phép chịu được áp lực lớn mà không dễ bị biến dạng hay hư hỏng. Ngoài ra với cấu trúc thiết kế đặc biệt, dòng đệm này còn làm tăng diện tích tiếp xúc của cơ thể, trọng lượng cơ thể người nằm được phân bổ đều, từ đó mang lại giấc ngủ ngon, thoải mái nhất.
4.2. Độ bền tốt
Với kết cấu hóa học liên kết chặt chẽ, dòng nệm này có khả năng chống thoát khí, chống xẹp lún tốt. Bạn có thể yên tâm sử dụng dòng nệm này khoảng 7-10 năm, tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm và cách bảo quản.

4.4. An toàn với người dùng
Nệm cao su nhân tạo được tổng hợp từ các nguyên liệu hóa học và đây đều là các thành phần lành tính đã được kiểm nghiệm. Chất liệu Polyurethane trong đệm có độ bền bỉ cao, chịu được các tác nhân từ môi trường nên hạn chế bụi bẩn trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, dòng nệm này khá nhẹ, dễ dàng di chuyển hay vệ sinh, bảo quản.
Với tính đàn hồi tốt, khả năng nâng đỡ và bảo vệ cột sống tốt nên nệm cao su nhân tạo phù hợp sử dụng cho người mắc các bệnh về xương khớp, đặc biệt là đau thắt lưng.
4.1. Giá thành thấp
Nệm cao su nhân tạo được sản xuất từ các thành phần hóa học nên giá thành rẻ hơn, phù hợp với các đối tượng khách hàng muốn sở hữu sản phẩm nệm chất lượng, ổn định. Sản phẩm nệm này còn thích hợp với những người muốn chọn loại nệm nhẹ, dễ di chuyển.
Nhìn chung, nệm cao su nhân sở hữu những ưu điểm riêng nên các gia đình có thể dựa trên nhu cầu và điều kiện để cân nhắc lựa chọn. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm nệm cao su nhân tạo đến từ thương hiệu Goodnight để lựa chọn được sản phẩm chất lượng, giá thành tốt nhất, từ đó có được những trải nghiệm thoải mái, êm ái nhất.
Trên đây là những thông tin hữu ích về cao su nhân tạo là gì và cách phân biệt với cao su tự nhiên. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích để dễ dàng đưa ra các lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Có thể bạn quan tâm
5 Cách khử mùi nệm cao su mới mua về cực nhanh và hiệu quả
Nệm cao su có phơi nắng được không? 5 sai lầm cần tránh
7 cách sử dụng nệm cao su chuẩn kéo dài tuổi thọ nệm
5 Cách gấp nệm cao su đúng kỹ thuật để bảo vệ độ bền của nệm
Nệm cao su có thấm nước không? 3 cách cử lý nệm bị ướt hiệu quả
Nệm cao su là gì? 5 yếu tố cần cân nhắc để lựa chọn nệm chất lượng